--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm loạn
+ verb
to rebel, to vise up against
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm loạn"
Những từ có chứa
"làm loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
làm loạn
:
to rebel, to vise up against
+
isotropous
:
đẳng hướng
+
khạp
:
large glazed earthenware jarkhạp nướcjug holding water
+
landsman
:
người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)
+
thế tộc
:
mandarin family